Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décade


[décade]
danh từ giống cái
tuần mười ngày
thập kỷ
La dernière décade du XX siècle
thập kỉ cuối cùng (thập kỉ 90) của thế kỉ 20
sách trong bộ mười tập, chương trong sách mười chương



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.