|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décapiter
![](img/dict/02C013DD.png) | [décapiter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chém đầu, xử trảm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chặt ngọn, cắt mũ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Décapiter un arbre | | chặt ngọn một cây | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Décapiter des rivets | | cắt mũ đinh tán | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) làm mất người cầm đầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Décapiter un parti | | làm cho một đảng mất người cầm đầu |
|
|
|
|