Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décidé


[décidé]
tính từ
đã quyết định, đã định
C'est une affaire décidée
đó là một việc đã định rồi
cương quyết, cả quyết
Caractère décidé
tính cả quyết
Air décidé
vẻ cương quyết
Un homme décidé
một người cương quyết
phản nghĩa Hésitant, indécis, irrésolu, perplexe. Incertain



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.