![](img/dict/02C013DD.png) | [décider] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quyết định |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'éducation décide la progrès des peuples |
| nền giáo dục quyết định sự tiến bộ của các dân tộc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuyết phục |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Décider quelqu'un à partir |
| thuyết phục ai ra đi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phân xử |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Décider un différend |
| phân xử một vụ tranh chấp |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | định, quyết định |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Décider de partir |
| quyết định ra đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je ne décide rien encore |
| tôi chưa quyết định gì cả |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | định đoạt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Décider de la guerre ou de la paix |
| định đoạt về chiến tranh hay hoà bình |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Hésiter |