Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décimer


[décimer]
ngoại động từ
tàn sát, làm chết hàng loạt
La peste décimait la population
bệnh dịch hạch xưa làm nhân dân chết hàng loạt
(sử học) giết một phần mười (số người)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.