|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décision
![](img/dict/02C013DD.png) | [décision] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự quyết định | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La décision appartient à l'arbitre | | quyết định thuộc về trọng tài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre la décision de ne plus fumer | | quyết định không hút thuốc nữa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quyết định, nghị quyết; nghị định | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre une décision | | ra quyết định, quyết định | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự quả quyết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Agir avec décision | | hành động quả quyết | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Hésitation, indécision |
|
|
|
|