![](img/dict/02C013DD.png) | [décliner] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | suy tàn, tàn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Forces qui déclinent avec l'âge |
| sức lực suy yếu vì tuổi già |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Jour qui décline |
| trời xế chiều |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thiên văn; vật lý học) lệch |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khước từ, không chịu, không nhận |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Décliner une invitation |
| khước từ lời mời |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Décliner toute responsabilité |
| không chịu mọi trách nhiệm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) không công nhận, hồi tị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Décliner la compétence d'un tribunal |
| không công nhận thẩm quyền của một tòa án |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) biến cách |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Accepter. Croître, s'épanouir; progresser |