Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décliner


[décliner]
nội động từ
suy tàn, tàn
Forces qui déclinent avec l'âge
sức lực suy yếu vì tuổi già
Jour qui décline
trời xế chiều
(thiên văn; vật lý học) lệch
ngoại động từ
khước từ, không chịu, không nhận
Décliner une invitation
khước từ lời mời
Décliner toute responsabilité
không chịu mọi trách nhiệm
(luật học, pháp lý) không công nhận, hồi tị
Décliner la compétence d'un tribunal
không công nhận thẩm quyền của một tòa án
(ngôn ngữ học) biến cách
phản nghĩa Accepter. Croître, s'épanouir; progresser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.