Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décollage


[décollage]
danh từ giống đực
sự bóc
Le décollage d'une enveloppe
sự bóc phong bì
(hàng không) sự cất cánh
Le décollage d'un avion
sự cất cánh của máy bay
Avion à décollage vertical
máy bay lên thẳng
Ne pas fumer pendant le décollage
không hút thuốc trong khi cất cánh (máy bay)
(kinh tế) tài chính sự thoát khỏi tình trạng lạc hậu
phản nghĩa Recollage. Atterrissage. Stagnation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.