Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décoller


[décoller]
ngoại động từ
bóc
Décoller une enveloppe
bóc phong bì
(Décoller quelqu'un) thôi quấy rầy ai
ra đi, đi khỏi
Il ne décolle pas d'ici
hắn không đi khỏi đây
rời khỏi
L'avion décolle de la piste
máy bay rời khỏi đường băng (cất cánh)
décoller de la réalité
xa rời thực tế
oreilles décollées
tai giỏng
nội động từ
gầy đi
cất cánh (hàng không)
Un avion vient de décoller
một chiếc máy bay vừa cất cánh
(nghĩa bóng) xa rời thực tế, mơ mộng
Il commence à décoller
hắn bắt đầu mơ mộng
phản nghĩa Coller. Recoller. Atterrir, Sombrer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.