|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décommander
![](img/dict/02C013DD.png) | [décommander] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | huỷ đơn đặt (hàng...). | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Décommander une robe | | hủy đơn đặt may áo. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | báo thôi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Décommander des invités | | báo thôi mời khách. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Décommander un rendez-vous | | báo thôi hẹn gặp. |
|
|
|
|