|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décompte
![](img/dict/02C013DD.png) | [décompte] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự phân tích (thành từng khoản) (số tiền chi tiêu...). | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | số khấu trừ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mille francs de décompte | | một ngàn frăng khấu trừ | | ![](img/dict/809C2811.png) | trouver de décompte; éprouver du décompte | | ![](img/dict/633CF640.png) | thất vọng |
|
|
|
|