|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déconsigner
| [déconsigner] | | ngoại động từ | | | thôi phạt cắm trại. | | | Déconsigner des troupes | | thôi phạt cắm trại quân đội. | | | lĩnh ra (hàng ký gởi). | | | Déconsigner sa valise | | lĩnh ra chiếc va ly ký gởi. | | | (từ mới; nghĩa mới) trả tiền cược. | | | Déconsigner une bouteille | | trả tiền cược trai. | | phản nghĩa Consigner |
|
|
|
|