Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déconsigner


[déconsigner]
ngoại động từ
thôi phạt cắm trại.
Déconsigner des troupes
thôi phạt cắm trại quân đội.
lĩnh ra (hàng ký gởi).
Déconsigner sa valise
lĩnh ra chiếc va ly ký gởi.
(từ mới; nghĩa mới) trả tiền cược.
Déconsigner une bouteille
trả tiền cược trai.
phản nghĩa Consigner



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.