Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décontaminer


[décontaminer]
ngoại động từ
khử nhiễm.
Décontaminer une rivière polluée par des agents chimiques
khử nhiễm một dòng sông bị ô nhiễm bằng các tác nhân hoá học
phản nghĩa Contaminer, Polluer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.