|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décor
![](img/dict/02C013DD.png) | [décor] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đồ trang hoàng, đồ trang trí. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sân khấu) cảnh bài trí, phối cảnh. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Changer de décor | | thay đổi cảnh bài trí | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa rộng) cảnh, bối cảnh. | | ![](img/dict/809C2811.png) | changement de décor | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự chuyển biến đột ngột của tình hình. | | ![](img/dict/809C2811.png) | entrer dans le décor; aller dans les décors | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) nhảy lên bờ đường (xe cộ) | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire partie du décor | | ![](img/dict/633CF640.png) | vượt qua mà không để ai trông thấy | | ![](img/dict/633CF640.png) | đóng vai phụ |
|
|
|
|