|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décoration
| [décoration] | | danh từ giống cái | | | sự trang trí; nghệ thuật trang trí | | | La décoration intérieure | | sự trang trí nội thất | | | đồ trang trí. | | | Décoration d'une autel | | đồ trang trí bàn thờ | | | huy chương, huân chương. |
|
|
|
|