Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
découverte


[découverte]
tính từ giống cái
xem découvert
danh từ giống cái
sự tìm ra, sự phát minh; sự phát hiện, sự phát giác.
Découverte de l'Amérique
việc tìm ra châu Mỹ.
Découverte du feu
sự phát minh ra lửa
Découverte d'un complot
sự phát giác một âm mưu.
vật tìm thấy; phát minh, phát hiện, phát kiến.
Découvertes scientifiques
phát minh khoa học.
(quân sự) sự thám báo.
(ngành mỏ) sự khai thác lộ thiên
à la découverte
với mục đích khai thác, khám phá, tìm kiếm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.