dédaigner
 | [dédaigner] |  | ngoại động từ | |  | coi khinh, coi thường. | |  | Dédaigner des menaces | | coi thường những lời đe doạ | |  | Dédaigner les honneurs | | coi thường danh vọng |  | nội động từ; ngoại động từ gián tiếp | |  | (văn học) không thèm. | |  | Dédaigner de répondre | | không thèm trả lời. |  | phản nghĩa Apprécier, considérer, désirer, estimer |
|
|