|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
défaut
![](img/dict/02C013DD.png) | [défaut] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khuyết điểm, thiếu sót. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ses propres défauts | | những khuyết điểm của bản thân mình. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les défauts d'un poème | | những khuyết điểm của bài thơ. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khuyết tật. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Défaut d'un lingot | | khuyết tật ở một thỏi kim loại. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Défaut visible | | khuyết tật thấy được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Défaut invisible | | khuyết tật ẩn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Défaut indétectable | | khuyết tật không phát hiện được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Défaut superficiel | | khuyết tật bề mặt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự kém, sự thiếu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Défaut de mémoire | | sự kém trí nhớ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Défaut d'exercice | | sự thiếu luyện tập. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, (pháp lý)) sự vắng mặt. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jugement par défaut | | bản án xử vắng mặt. | | ![](img/dict/809C2811.png) | à défaut de | | ![](img/dict/633CF640.png) | thay vào, nếu thiếu. | | ![](img/dict/809C2811.png) | au défaut de | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) như àdéfautde | | ![](img/dict/809C2811.png) | défaut de la cuirasse; défaut de l'armure | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) chỗ sơ hở, chỗ yếu. | | ![](img/dict/809C2811.png) | en défaut | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire défaut | | ![](img/dict/633CF640.png) | thiếu | | ![](img/dict/809C2811.png) | par défaut | | ![](img/dict/633CF640.png) | (tin học) mặc định | | ![](img/dict/809C2811.png) | sans défaut | | ![](img/dict/633CF640.png) | hoàn thiện, hoàn mĩ |
|
|
|
|