|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
défier
| [défier] | | ngoại động từ | | | thách, thách thức. | | | Défier quelqu'un de faire quelque chose | | thách ai làm việc gì. | | | không sợ, bất chấp. | | | Prix qui défient toute concourrence | | giá (hời) bất chấp mọi sự cạnh tranh. | | | Défier le danger | | bất chấp nguy hiểm. |
|
|
|
|