|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
défrayer
![](img/dict/02C013DD.png) | [défrayer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đài thọ cho (ai). | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être défrayé de tout | | được đài thọ tất cả | | ![](img/dict/809C2811.png) | défrayer la chronique | | ![](img/dict/633CF640.png) | thành trò cười cho dư luận. | | ![](img/dict/809C2811.png) | défrayer la conversation | | ![](img/dict/633CF640.png) | tham gia duy trì câu truyện. | | ![](img/dict/633CF640.png) | thành đối tượng trong câu truyện. |
|
|
|
|