|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dégénérer
![](img/dict/02C013DD.png) | [dégénérer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ; ngoại động từ gián tiếp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thoái hoá, suy biến. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Race qui dégénère | | giống nòi thoái hoá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | biến thành (cái xấu hơn). | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La dispute dégénéra en rixe | | cuộc cãi nhau biến thành cuộc đánh lộn. |
|
|
|
|