Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dégénérescence


[dégénérescence]
danh từ giống cái
sự thoái hoá, sự suy biến.
(nghĩa bóng) sự suy tàn, sự suy đồi
La dégénérescence d'une civilisation
sự suy tàn của một nền văn minh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.