|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dégainer
![](img/dict/02C013DD.png) | [dégainer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rút (gươm, dao găm) ra (khỏi bao). | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ; ngoại động từ gián tiếp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rút gươm, rút dao; | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa rộng) rút súng lục ra (để đánh nhau). | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il n'a pas le temps de dégainer | | hắn không có đủ thời gian để rút súng |
|
|
|
|