Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dégonfler


[dégonfler]
ngoại động từ
làm xẹp hơi, tháo hơi.
Dégonfler un ballon
làm xẹp hơi trái bóng
làm xẹp (chỗ sưng).
làm nguôi.
Les larmes dégonflent le coeur
nước mắt làm nguôi lòng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.