|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dégorger
| [dégorger] | | ngoại động từ | | | tuôn ra, tống ra. | | | Gouttière qui dégorge de l'eau fangeuse | | máng tuôn ra nước bùn. | | | thông, nạo. | | | Dégorger des tuyaux | | thông ống. | | | loại tạp chất, giũ sạch chất bẩn. | | nội động từ; ngoại động từ gián tiếp | | | tràn ra, chảy ra. | | | Egout qui dégorge dans une rivière | | cống chảy ra sông. | | | (bếp núc) rút bớt nước. | | | Faire dégorger des concombres | | làm cho dưa chuột rút bớt nước đi. |
|
|
|
|