| [délivrance] |
| danh từ giống cái |
| | sự phóng thích, sự giải phóng |
| | Délivrance d'un prisonnier |
| sự phóng thích tù nhân |
| | Délivrance d'un pays occupé |
| sự giải phóng một đất nước bị chiếm đóng |
| | sự giải thoát (khỏi mối phiền phức...) |
| | Sa mort est une délivrance |
| cái chết của ông ấy là một sự giải thoát |
| | sự cấp |
| | Délivrance d'un certificat |
| sự cấp giấy chứng chỉ |
| | (y học) sự sổ nhau |
| | Délivrance spontanée |
| sự sổ nhau tự nhiên |
| phản nghĩa Captivité, détention |