|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démarcation
![](img/dict/02C013DD.png) | [démarcation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự vạch ranh giới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne de démarcation | | đường ranh giới, giới tuyến | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự phân định | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Démarcation des attribution | | sự phân định quyền hạn | | ![](img/dict/809C2811.png) | la ligne de démarcation | | ![](img/dict/633CF640.png) | đường ranh giới giữa vùng bị quân Đức Quốc Xã chiếm đóng và vùng tự do ở nước Pháp (vào những năm 1940 - 1942) |
|
|
|
|