|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démarquer
![](img/dict/02C013DD.png) | [démarquer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bỏ nhãn, xoá dấu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Démarquer de ligne | | bỏ nhãn quần áo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) đánh cắp, cóp có sửa đổi (văn); đánh cắp văn của (ai) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Démarquer un auteur étranger | | đánh cắp văn của một tác giả nước ngoài | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thương nghiệp) đổi nhãn giá (hàng, để bán xon...) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Robe démarquée | | chiếc váy được đổi nhãn (để bán xon) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) gỡ thế bị kèm (cho đồng đội) | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (có) răng mòn không còn dấu để đoán tuổi (ngựa) |
|
|
|
|