|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démolisseur
![](img/dict/02C013DD.png) | [démolisseur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người phá hủy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người đánh đổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Démolisseur de mimistères | | người đánh đổ nội các | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Constructeur. Bâtisseur | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phá hủy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ouvrier démolisseur | | thợ phá hủy (nhà cũ) |
|
|
|
|