|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démuseler
| [démuseler] | | ngoại động từ | | | tháo rọ mõm cho (một con vật) | | | Démuseler un chien de chasse | | tháo rọ mõm một con chó săn | | | thả phóng | | | Des passions démuselées | | những tình dục được thả phóng | | phản nghĩa Museler |
|
|
|
|