|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dénivellation
![](img/dict/02C013DD.png) | [dénivellation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự làm thành mấp mô; sự mấp mô | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La dénivellation d'une route | | sự mấp mô của một con đường | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | độ chênh cao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une dénivellation de cent mètres | | độ chênh cao hàng trăm mét |
|
|
|
|