|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépiauter
 | [dépiauter] |  | ngoại động từ | |  | (thân mật) lột da | |  | Dépiauter un lapin | | lột da con thỏ | |  | (nghĩa rộng) bóc vỏ; lấy mất bìa | |  | Livre dépiauté | | sách mất bìa | |  | (nghĩa bóng) xem xét tỉ mỉ | |  | Dépiauter un texte | | xem xét tỉ mỉ một bài văn |
|
|
|
|