|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépressif
![](img/dict/02C013DD.png) | [dépressif] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm lõm xuống, làm trũng xuống | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm suy sút, làm suy nhược | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fièvre dépressive | | cơn sốt làm suy nhược | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tâm lý học) trầm uất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un tempéramment dépressif | | tính tình trầm uất | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người (có tính tình) trầm uất | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Exaltant, remontant |
|
|
|
|