![](img/dict/02C013DD.png) | [déprimer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm lõm xuống, làm trũng xuống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Déprimer le sol |
| làm lún đất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Front déprimé |
| trán lõm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm suy sút; làm suy sút tinh thần |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La fièvre déprime les malades |
| cơn sốt làm người bệnh suy sút |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette nouvelle l'a complètement déprimé |
| tin tức này hoàn toàn làm anh ta suy sút tinh thần |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) suy sút tinh thần |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Bomber, Remonter, revigorer; exalter, réjouir |