|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déréglé
![](img/dict/02C013DD.png) | [déréglé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rối loạn, hỏng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Estomac déréglé | | bao tử bị rối loạn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không đều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pouls déréglé | | mạch không đều | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bừa bãi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vie déréglée | | cuộc sống bừa bãi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quá mức, quá chừng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ambition déréglée | | lòng tham quá chừng |
|
|
|
|