|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déraciner
![](img/dict/02C013DD.png) | [déraciner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm bật rễ, nhổ cả rễ (cây) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'orage a déraciné plusieurs arbres | | cơn bão đã làm bật rễ rất nhiều cây | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trừ tận gốc, trừ tiệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Déraciner les abus | | trừ tiệt các thói lạm dụng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đuổi (ai) ra khỏi làng nước | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Enraciner, enforcer |
|
|
|
|