|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dérangement
![](img/dict/02C013DD.png) | [dérangement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự quấy rầy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Causer du dérangement à quelqu'un | | quấy rầy ai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự xáo lộn, sự rối loạn, sự lộn xộn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dérangement d'un dossier | | sự xáo lộn một hồ sơ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dérangement d'esprit | | sự rối loạn trí óc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự mất công đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Spectacle qui vaut le dérangement | | trò vui đáng mất công đi xem | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hỏng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne téléphonique en dérangement | | đường dây nói đang hỏng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Ordre, rangement |
|
|
|
|