|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dérision
![](img/dict/02C013DD.png) | [dérision] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cười nhạo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tourner en dérision | | cười nhạo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vật không đáng gì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dix francs ! c'est une dérision | | Mười frăng thì có đáng gì! | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Considération, déférence, estime, respect |
|
|
|
|