Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dérober


[dérober]
ngoại động từ
(văn học) lấy cắp, ăn cắp
Dérober de l'argent
lấy cắp tiền
Dérober une montre
ăn cắp một chiếc đồng hồ
che giấu, che khuất
Les nuages dérobent le ciel aux regards
mây che trời khuất mắt
Ce mur dérobe la vue
bức tường này che khuất tầm nhìn
tránh cho
Dérober un criminel à la mort
tránh cho một kẻ tội phạm khỏi chết
dérober un baiser
hôn trộm
dérober un secret
tóm được một bí mật
phản nghĩa Rendre, restituer. Livrer, montrer. Affronter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.