|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désaccord
| [désaccord] | | danh từ giống đực | | | sự bất hoà; sự chia rẽ | | | Famille en désaccord | | gia đình bất hòa | | | Désaccord entre deux partis | | sự chia rẽ giữa hai đảng | | | sự không ăn khớp, sự mâu thuẫn | | | Désaccord entre les paroles et les actes | | sự mâu thuẫn giữa lời nói và việc làm | | | (rađiô) sự mất điều hưởng | | phản nghĩa Accord. Harmonie |
|
|
|
|