|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désargenter
| [désargenter] | | ngoại động từ | | | lấy bạc ra, tách bạc ra | | | Désargenter le plomb argentifère | | tách bạc khỏi quặng chì chứa bạc đi | | | bỏ lớp mạ bạc đi | | | (thân mật) lột hết tiền, làm cháy túi | | phản nghĩa Argenter, réargenter |
|
|
|
|