Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désargenter


[désargenter]
ngoại động từ
lấy bạc ra, tách bạc ra
Désargenter le plomb argentifère
tách bạc khỏi quặng chì chứa bạc đi
bỏ lớp mạ bạc đi
(thân mật) lột hết tiền, làm cháy túi
phản nghĩa Argenter, réargenter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.