Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désarmant


[désarmant]
tính từ
(thân mật) làm cho bớt nghiêm khắc, làm cho phải tha thứ
Une naivetée désarmante
một sự ngây thơ làm cho phải có thái độ tha thứ
làm cho hết cách chống đỡ
Question désarmante
câu hỏi làm cho hết cách chống đỡ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.