Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désarroi


[désarroi]
danh từ giống đực
sự rối loạn, sự hỗn loạn (chủ yếu về mặt tinh thần)
L'ennemi est en plein désarroi
quân địch đang hỗn loạn lung tung
phản nghĩa Ordre, assurance, fermeté



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.