|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désavantager
 | [désavantager] |  | ngoại động từ | | |  | làm thiệt thòi, làm thua thiệt | | |  | Désavantager un héritier au profit d'un autre | | | gây thiệt thòi cho một người thừa kế vì lợi ích của một người thừa kế khác | | |  | Être désavantagé | | | bị thua thiệt | | |  | gây bất lợi | | |  | Cette question désavantage le cadidat | | | câu hỏi này gây bất lợi cho thí sinh |  | phản nghĩa Avantager |
|
|
|
|