Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désemparer


[désemparer]
ngoại động từ
(hàng hải) làm hỏng
Désemparer un navire
làm hỏng một chiếc tàu
nội động từ
(Sans désemparer) không ngừng, không ngớt, liên tục
Discuter trois heures sans désemparer
thảo luận ba giờ không ngừng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.