Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déshérité


[déshérité]
tính từ
mất phần gia tài, bị tước quyền thừa kế
kém năng khiếu; thua thiệt
phản nghĩa Héritier; comblé, doué. Privilégié
danh từ
người mất phần gia tài, người bị tước quyền thừa kế
người kém năng khiếu; người thua thiệt
Aider les déshérités de la vie
giúp đỡ những người thua thiệt trong đời



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.