Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déshériter


[déshériter]
ngoại động từ
truất quyền thừa kế
Déshériter un neveu trop prodigue
truất quyền thừa kế của một người cháu quá hoang tàng
(nghĩa bóng) làm cho thua thiệt
Déshériter une région
làm cho một miền bị thua thiệt
phản nghĩa Avantager, combler, gâter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.