Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détaché


[détaché]
tính từ
cởi mở; thả
Lien détache
dây buộc cởi ra
tách rời, rời
Pièces détachées
đồ lẻ, linh kiện
dửng dưng
Air détaché
thái độ dửng dưng
(âm nhạc) tách âm
Note détachée
nốt tách âm
fonctionnaire détaché
viên chức biệt phái
phản nghĩa Attaché, noué; passionné
danh từ giống đực
(âm nhạc) lối tách âm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.