|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détacher
![](img/dict/02C013DD.png) | [détacher] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cởi, mở, gỡ, thả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Détacher un cordon | | cởi dây | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Détacher des vêtements | | cởi quần áo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Détacher un paquet | | mở gói | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Détacher un chien | | thả chó | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đưa ra xa, rút ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Détacher les mains des hanches | | rút tay ra khỏi hông | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tách, lìa, bứt, rứt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Détacher les pétales d'une fleur | | bứt các cánh hoa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Détacher un pays d'un autre | | tách một nước khỏi nước khác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ne pouvoir détacher son attention | | không thể lìa sự chú ý | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ne pouvoir détacher ses yeux | | không thể rời mắt được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Détacher nettement les syllabes | | tách rõ các âm tiết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Détacher les notes | | (âm nhạc) tách âm các nốt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phái; biệt phái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Détacher quelqu'un en ambassade | | phái ai đi đại sứ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Détacher un fonctionnaire | | biệt phái một viên chức | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm nổi rõ, làm nổi bật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre une citation en italique pour la détacher | | viết (in) một đoạn trích dẫn bằng chữ nghiêng để cho nổi rõ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tẩy vết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Détacher un costume | | tẩy vết ở một quần áo | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Attacher, rattacher; assembler, fixer, joindre, lier, unir |
|
|
|
|