|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détecteur
![](img/dict/02C013DD.png) | [détecteur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) bộ dò, bộ tìm, máy rà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Détecteur de mine | | máy rà mìn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (rađiô) bộ tách sóng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người dò, người tìm, người tìm ra | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) dò, tìm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (rađiô) tách sóng | | ![](img/dict/809C2811.png) | programme détecteur de virus | | ![](img/dict/633CF640.png) | (tin học) chương trình diệt vi rút |
|
|
|
|